Xe đạp

Xe đạp tiếng Anh là gì? Một số từ tiếng anh thường sử dụng

2031

Xe đạp tiếng anh là gì? Nếu bạn đang muốn biết từ bike trong tiếng anh là gì và dùng trong những trường hợp nào, hãy cùng Thienthanhlimo tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Đó là khi trò chuyện với người nước ngoài, học từ mới hoặc các hoạt động giao tiếp khi học tiếng Anh. Để sử dụng từ bike trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần căn cứ vào từng hành động cụ thể.

Xe đạp tiếng Anh là gì ?

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể thường dùng về từ xe đạp hàng ngày để các bạn tham khảo:

– Tập đi xe đạp: To learn how to ride a bicycle

– Lên/xuống xe đạp: Bike hoặc bicycle

– Cô ấy dắt xe đạp đi lên trên đồi: She walked the bike up the hill

– Đi xe đạp: Cyclist

– Đua xe đạp: Bike racing

– Mất xe đạp: lost bike

– Xe đạp trẻ em: children’s bike

– Xe đạp người lớn: adult bike

– Xe đạp thể thao: sport bicycle

– Xe đạp địa hình: Mountain bike

– Xe đạp giá rẻ: cheap bicycles

– Xe đạp nữ: women’s bicycle

– Các loại xe đạp thể thao: sports bikes

– Cửa hàng xe đạp: Bicycle shops

Xe đạp tiếng Anh là gì? Một số từ tiếng anh thường sử dụng
Xe đạp tiếng Anh là gì? Một số từ tiếng anh thường sử dụng

Từ vựng về phụ kiện xe đạp bằng tiếng Anh

Bên cạnh câu hỏi xe đạp tiếng anh là gì , bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng liên quan về phụ kiện của xe đạp như:

  • Cassette: Nhông sau của xe đạp (còn được gọi là líp)
  • Fork: Càng trước của xe đạp
  • Handlebar: Ghi đông của xe đạp
  • Bar tape: Núm ghi đông
  • Stem: Pô – tăng
  • Brake Caliper: Phanh xe (cụm thắng)
  • Shifter: Tay lắc hoặc bấm Shimano
  • Saddle: Bộ phận yên xe đạp
  • Brake Cable: Dây thắng
  • Derailleur Cable: Dây đề của xe đạp
  • Rim: Vành xe
  • Spoke: Nan hoa
  • Cage and bottle: Gọng nước
  • Pedal: Bàn đạp xe
  • Cleat: Cá
  • Heart Monitor: Đồng hồ đo tốc độ của xe đạp
  • Seat post: Đai giữ phần yên xe
  • Tubes: Xăm xe
  • Tire: Lốp xe
  • Chain: Xích
  • Chainring: Đĩa của xe
  • Headset: Bộ bát phuộc của xe
  • Rear derailleur: Đề ray ơ
  • Front derailleur: Gạt đĩa
  • Crankset: Bộ đùi đĩa
  • Hubs: Moay – ơ
  • Bottom bracket: Ổ giữa của xe

Xe đạp tiếng anh là gì?   

Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc cho câu hỏi “ Xe đạp tiếng anh là gì?”. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ có cơ hội rèn luyện thêm nhiều kiến ​​thức và từ vựng liên quan đến các bộ phận của xe đạp.

0 ( 0 bình chọn )

Thienthanhlimo

https://thienthanhlimo.com
Thienthanhlimo chuyên du lịch, 2 bánh, 4 bánh
Địa chỉ : Rạch Giá - Kiên Giang, Rach Gia, Vietnam
Điện Thoại: 0908731119

Content by Xe Điện Cũ 66

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *